Thép tấm mạ kẽm là loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như xây dựng dân dụng, công nghiệp, đóng tàu, chế tạo máy móc, v.v. Nhờ những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chống gỉ sét tốt, dễ dàng gia công và giá thành hợp lý, thép tấm mạ kẽm luôn được các nhà thầu và cá nhân ưa chuộng.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bảng giá thép tấm mạ kẽm, bao gồm phân loại, giá cả, lưu ý khi tham khảo và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành.
- Bảng giá thép cuộn mạ kẽm
- Bảng giá thép hình mạ kẽm
Phân loại Thép Tấm Mạ Kẽm
Thép tấm mạ kẽm được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
- Độ dày: Thép tấm mạ kẽm có độ dày dao động từ 0.3mm đến 16mm. Phổ biến nhất là các loại có độ dày từ 0.4mm đến 12mm.
- Kích thước: Thép tấm mạ kẽm có nhiều kích thước khác nhau, bao gồm:
- Chiều rộng: 1m, 1.2m, 1.5m, 2m
- Chiều dài: 6m, 12m
- Tiêu chuẩn: Thép tấm mạ kẽm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phổ biến nhất là JIS, G3131, ASTM.
- Xuất xứ: Thép tấm mạ kẽm được sản xuất tại nhiều quốc gia khác nhau như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ.
Bảng giá thép tấm mạ kẽm chi tiết các loại
Do giá thép tấm mạ kẽm biến động thường xuyên tùy theo thời điểm và số lượng, nên rất khó để đưa ra bảng giá chính xác tại đây. Dưới đây là bảng giá tham khảo thời điểm hiện tại vui lòng liên hệ trực tiếp hotline 0937667441-0937407137 để biết chính xác
Bảng giá thép tấm gân mạ kẽm
Quy cách thép tấm |
Tỷ trọng (Kg) |
Giá Kg (đã VAT) |
Giá tấm (đã VAT) |
Gân 3.0 x 1500 x 6000 (ss400) |
239 |
17.800 |
4.254.200 |
Gân 4.0 x 1500 x 6000 (ss400) |
309,6 |
17.800 |
5.510.880 |
Gân 5.0 x 1500 x 6000 (ss400) |
380,3 |
17.800 |
6.769.340 |
Gân 6.0 x 1500 x 6000 (ss400) |
450,9 |
18.100 |
8.161.290 |
Gân 8.0 x 1500 x 6000 (ss400) |
592,2 |
18.100 |
10.718.820 |
Gân 10 x 1500 x 6000 (ss400) |
733,5 |
18.100 |
13.276.350 |
Xem thêm: chi tiết sản phẩm thép tấm gân mạ kẽm
Bảng giá thép tâm trơn mạ kẽm
Quy cách thép tấm |
Tỷ trọng (Kg) |
Giá Kg (đã VAT) |
Giá tấm (đã VAT) |
Tấm 3 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
212 |
14.900 |
3.158.800 |
Tấm 4 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
282 |
14.900 |
4.201.800 |
Tấm 5 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
353,3 |
15.200 |
5.370.160 |
Tấm 6 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
423,9 |
15.000 |
6.358.500 |
Tấm 8 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
565,2 |
15.000 |
8.478.000 |
Tấm 10 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
706,5 |
15.200 |
10.738.800 |
Tấm 12x1500x6000 (A36/SS400) |
847,8 |
15.400 |
13.056.120 |
Tấm 14x1500x6000 (A36/SS400) |
989,1 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 16x1500x6000 (A36/SS400) |
1130,4 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 18x1500x6000 (A36/SS400) |
1271,7 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 20x1500x6000 (A36/SS400) |
1413 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 22x1500x6000 (A36/SS400) |
1554,3 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 25x1500x6000 (A36/SS400) |
1766,3 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 30x1500x6000 (A36/SS400) |
2119,5 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 5x1500x12000 (Q345/A572) |
706,5 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 6x1500x12000 (Q345/A572) |
847,8 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 8x1500x12000 (Q345/A572) |
1130,4 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 10x1500x12000 (Q345/A572) |
1413 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 12x1500x12000 (Q345/A572) |
1695,6 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 14x1500x12000 (Q345/A572) |
1978,2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 16x1500x12000 (Q345/A572) |
2260,8 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 18x1500x12000 (Q345/A572) |
2543,4 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 20x1500x12000 (Q345/A572) |
2826 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 22x1500x12000 (Q345/A572) |
3108,6 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 25x1500x12000 (Q345/A572) |
3532,5 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 30x1500x12000 (Q345/A572) |
4239 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 5x2000x6000 (Q345/A572) |
471 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 6x2000x6000 (Q345/A572) |
565,2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 8x2000x6000 (Q345/A572) |
753,6 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 10x2000x6000 (Q345/A572) |
942 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 12x2000x6000 (Q345/A572) |
1130,4 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 14x2000x6000 (Q345/A572) |
1318,8 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 16x2000x6000 (Q345/A572) |
1507,2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 18x2000x6000 (Q345/A572) |
1695,6 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 25x2000x6000 (A36/SS400) |
2355 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 28x2000x6000 (A36/SS400) |
2637 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 30x2000x6000 (A36/SS400) |
2826 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 32x2000x6000 (A36/SS400) |
3014,4 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 35x2000x6000 (A36/SS400) |
3297 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 6x2000x12000 (A36/SS400) |
1130,4 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 8x2000x12000 (A36/SS400) |
1507,2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 10x2000x12000 (A36/SS400) |
1884 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 12x2000x12000 (A36/SS400) |
2260,8 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 14x2000x12000 (A36/SS400) |
2637,6 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 16x2000x12000 (A36/SS400) |
3014,4 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 18x2000x12000 (A36/SS400) |
3391,2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 20x2000x12000 (A36/SS400) |
3768 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 22x2000x12000 (A36/SS400) |
4144 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 25x2000x12000 (A36/SS400) |
4710 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 28x2000x12000 (A36/SS400) |
5275,2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 30x2000x12000 (A36/SS400) |
5652 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 32x2000x12000 (A36/SS400) |
6028,8 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 35x2000x12000 (A36/SS400) |
7536 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 3x1500x6000 (Q345/A572) |
247,3 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 4x1500x6000 (Q345/A572) |
282,6 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 5x1500x6000 (Q345/A572) |
353,3 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 6x1500x6000 (Q345/A572) |
423,9 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 7x1500x6000 (Q345/A572) |
494,6 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 8x1500x6000 (Q345/A572) |
565,2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 10x1500x6000 (Q345/A572) |
706,5 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 20x2000x6000 (Q345/A572) |
1884 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 25x2000x6000 (Q345/A572) |
2355 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 30x2000x6000 (Q345/A572) |
2826 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 6x2000x12000 (Q345/A572) |
1130,4 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 8x2000x12000 (Q345/A572) |
1507,2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 10x2000x12000 (Q345/A572) |
1884 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 12x2000x12000 (Q345/A572) |
2260,8 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 14x2000x12000 (Q345/A572) |
2637,6 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 16x2000x12000 (Q345/A572) |
3014,4 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 18x2000x12000 (Q345/A572) |
3391,2 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 20x2000x12000 (Q345/A572) |
3768 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 25x2000x12000 (Q345/A572) |
4710 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Tấm 30x2000x12000 (Q345/A572) |
5652 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Xem thêm: chi tiết sản phẩm thép tấm trơn mạ kẽm
Bảng giá thép tấm SS400
Bảng giá thép tấm SS400
Xem thêm: chi tiết sản phẩm thép tấm SS400
Lưu ý khi tham khảo bảng giá
- Giá thép tấm mạ kẽm có thể thay đổi tùy theo thời điểm, nhà cung cấp và số lượng mua.
- Nên liên hệ trực tiếp với đại lý thép để được báo giá chính xác nhất.
- Cần so sánh giá cả của nhiều nhà cung cấp trước khi mua.
- Nên chọn mua thép tấm mạ kẽm của các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá Thép Tấm Mạ Kẽm
- Giá nguyên liệu: Giá quặng sắt và thép phế liệu là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến giá thép tấm mạ kẽm.
- Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất bao gồm chi phí nhân công, điện năng, vận chuyển, v.v. cũng ảnh hưởng đến giá thép tấm mạ kẽm.
- Cung cầu thị trường: Khi nhu cầu thị trường cao mà nguồn cung hạn chế, giá thép tấm mạ kẽm sẽ tăng cao.
- Chính sách của chính phủ: Chính sách thuế, phí, v.v. của chính phủ cũng có thể ảnh hưởng đến giá thép tấm mạ kẽm.
Kết luận
Thép tấm mạ kẽm là loại vật liệu xây dựng quan trọng với nhiều ưu điểm nổi bật. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bảng giá thép tấm mạ kẽm, giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
CÔNG TY TNHH SẮT THÉP ÁNH BÌNH MIN
- Trụ sở chính: Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
- Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
- Hotline: 0937.407.137 - 0937.667.441
- Website: satmakembinhduong.com, tonxagobinhduong.com, onginnoxbinhduong.com