BẢNG GIÁ THÉP TẤM MẠ KẼM

Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một

thep.anhbinhminh@gmail.com

Follow us:

BẢNG GIÁ THÉP TẤM MẠ KẼM

Thép tấm mạ kẽm là loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như xây dựng dân dụng, công nghiệp, đóng tàu, chế tạo máy móc, v.v. Nhờ những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chống gỉ sét tốt, dễ dàng gia công và giá thành hợp lý, thép tấm mạ kẽm luôn được các nhà thầu và cá nhân ưa chuộng.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bảng giá thép tấm mạ kẽm, bao gồm phân loại, giá cả, lưu ý khi tham khảo và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành.

Xem thêm: 
- Bảng giá thép cuộn mạ kẽm
- Bảng giá thép hình mạ kẽm

Phân loại Thép Tấm Mạ Kẽm

Thép tấm mạ kẽm được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

  • Độ dày: Thép tấm mạ kẽm có độ dày dao động từ 0.3mm đến 16mm. Phổ biến nhất là các loại có độ dày từ 0.4mm đến 12mm.
  • Kích thước: Thép tấm mạ kẽm có nhiều kích thước khác nhau, bao gồm:
    • Chiều rộng: 1m, 1.2m, 1.5m, 2m
    • Chiều dài: 6m, 12m
  • Tiêu chuẩn: Thép tấm mạ kẽm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phổ biến nhất là JIS, G3131, ASTM.
  • Xuất xứ: Thép tấm mạ kẽm được sản xuất tại nhiều quốc gia khác nhau như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ.

Bảng giá thép tấm mạ kẽm chi tiết các loại

Do giá thép tấm mạ kẽm biến động thường xuyên tùy theo thời điểm và số lượng, nên rất khó để đưa ra bảng giá chính xác tại đây. Dưới đây là bảng giá tham khảo thời điểm hiện tại vui lòng liên hệ trực tiếp hotline 0937667441-0937407137 để biết chính xác 

Bảng giá thép tấm gân mạ kẽm

Quy cách thép tấm

 Tỷ trọng (Kg)

Giá Kg (đã VAT)

 Giá tấm (đã VAT)

 Gân 3.0 x 1500 x 6000 (ss400)

 239

 17.800

4.254.200

 Gân 4.0 x 1500 x 6000 (ss400)

 309,6

 17.800

5.510.880

 Gân 5.0 x 1500 x 6000 (ss400)

 380,3

 17.800

6.769.340

 Gân 6.0 x 1500 x 6000 (ss400)

 450,9

 18.100

8.161.290

 Gân 8.0 x 1500 x 6000 (ss400)

 592,2

 18.100

 10.718.820

 Gân 10 x 1500 x 6000 (ss400)

 733,5

 18.100

 13.276.350

Xem thêm: chi tiết sản phẩm thép tấm gân mạ kẽm

Bảng giá thép tâm trơn mạ kẽm

Quy cách thép tấm

 Tỷ trọng (Kg)

 Giá Kg (đã VAT)

Giá tấm (đã VAT) 

Tấm 3 x 1500 x 6000 (A36/SS400)

 212

14.900

3.158.800 

Tấm 4 x 1500 x 6000 (A36/SS400)

 282

14.900  

4.201.800 

Tấm 5 x 1500 x 6000 (A36/SS400)

 353,3

15.200 

5.370.160 

Tấm 6 x 1500 x 6000 (A36/SS400)

 423,9

15.000 

6.358.500 

Tấm 8 x 1500 x 6000 (A36/SS400)

 565,2

15.000 

8.478.000 

Tấm 10 x 1500 x 6000 (A36/SS400)

 706,5

 15.200 

10.738.800 

Tấm 12x1500x6000 (A36/SS400)

 847,8

 15.400 

13.056.120 

Tấm 14x1500x6000 (A36/SS400)

 989,1

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 16x1500x6000 (A36/SS400)

 1130,4

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 18x1500x6000 (A36/SS400)

 1271,7

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 20x1500x6000 (A36/SS400)

 1413

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 22x1500x6000 (A36/SS400)

 1554,3

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 25x1500x6000 (A36/SS400)

 1766,3

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 30x1500x6000 (A36/SS400)

 2119,5

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 5x1500x12000 (Q345/A572)

 706,5

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 6x1500x12000 (Q345/A572)

 847,8

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 8x1500x12000 (Q345/A572)

 1130,4

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 10x1500x12000 (Q345/A572)

 1413

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 12x1500x12000 (Q345/A572)

 1695,6

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 14x1500x12000 (Q345/A572)

 1978,2

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 16x1500x12000 (Q345/A572)

 2260,8

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 18x1500x12000 (Q345/A572)

 2543,4

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 20x1500x12000 (Q345/A572)

 2826

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 22x1500x12000 (Q345/A572)

 3108,6

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 25x1500x12000 (Q345/A572)

 3532,5

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 30x1500x12000 (Q345/A572)

 4239

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 5x2000x6000 (Q345/A572)

 471

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 6x2000x6000 (Q345/A572)

 565,2

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 8x2000x6000 (Q345/A572)

 753,6

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 10x2000x6000 (Q345/A572)

 942

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 12x2000x6000 (Q345/A572)

 1130,4

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 14x2000x6000 (Q345/A572)

 1318,8

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 16x2000x6000 (Q345/A572)

 1507,2

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 18x2000x6000 (Q345/A572)

 1695,6

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 25x2000x6000 (A36/SS400)

 2355

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 28x2000x6000 (A36/SS400)

 2637

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 30x2000x6000 (A36/SS400)

 2826

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 32x2000x6000 (A36/SS400)

 3014,4

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 35x2000x6000 (A36/SS400)

 3297

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 6x2000x12000 (A36/SS400)

 1130,4

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 8x2000x12000 (A36/SS400)

 1507,2

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 10x2000x12000 (A36/SS400)

 1884

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 12x2000x12000 (A36/SS400)

 2260,8

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 14x2000x12000 (A36/SS400)

 2637,6

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 16x2000x12000 (A36/SS400)

 3014,4

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 18x2000x12000 (A36/SS400)

 3391,2

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 20x2000x12000 (A36/SS400)

 3768

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 22x2000x12000 (A36/SS400)

 4144

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 25x2000x12000 (A36/SS400)

 4710

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 28x2000x12000 (A36/SS400)

 5275,2

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 30x2000x12000 (A36/SS400)

 5652

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 32x2000x12000 (A36/SS400)

 6028,8

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 35x2000x12000 (A36/SS400)

 7536

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 3x1500x6000 (Q345/A572)

 247,3

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 4x1500x6000 (Q345/A572)

 282,6

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 5x1500x6000 (Q345/A572)

 353,3

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 6x1500x6000 (Q345/A572)

 423,9

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 7x1500x6000 (Q345/A572)

 494,6

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 8x1500x6000 (Q345/A572)

 565,2

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 10x1500x6000 (Q345/A572)

 706,5

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 20x2000x6000 (Q345/A572)

 1884

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 25x2000x6000 (Q345/A572)

 2355

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 30x2000x6000 (Q345/A572)

 2826

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 6x2000x12000 (Q345/A572)

 1130,4

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 8x2000x12000 (Q345/A572)

 1507,2

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 10x2000x12000 (Q345/A572)

 1884

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 12x2000x12000 (Q345/A572)

 2260,8

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 14x2000x12000 (Q345/A572)

 2637,6

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 16x2000x12000 (Q345/A572)

 3014,4

Liên hệ  

Liên hệ

Tấm 18x2000x12000 (Q345/A572)

 3391,2

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 20x2000x12000 (Q345/A572)

 3768

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 25x2000x12000 (Q345/A572)

 4710

 Liên hệ

Liên hệ

Tấm 30x2000x12000 (Q345/A572)

 5652

 Liên hệ

Liên hệ

Xem thêm: chi tiết sản phẩm thép tấm trơn mạ kẽm

Bảng giá thép tấm SS400

Bảng giá thép tấm SS400

Bảng giá thép tấm SS400

Xem thêm: chi tiết sản phẩm thép tấm SS400

Lưu ý khi tham khảo bảng giá

  • Giá thép tấm mạ kẽm có thể thay đổi tùy theo thời điểm, nhà cung cấp và số lượng mua.
  • Nên liên hệ trực tiếp với đại lý thép để được báo giá chính xác nhất.
  • Cần so sánh giá cả của nhiều nhà cung cấp trước khi mua.
  • Nên chọn mua thép tấm mạ kẽm của các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá Thép Tấm Mạ Kẽm

  • Giá nguyên liệu: Giá quặng sắt và thép phế liệu là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến giá thép tấm mạ kẽm.
  • Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất bao gồm chi phí nhân công, điện năng, vận chuyển, v.v. cũng ảnh hưởng đến giá thép tấm mạ kẽm.
  • Cung cầu thị trường: Khi nhu cầu thị trường cao mà nguồn cung hạn chế, giá thép tấm mạ kẽm sẽ tăng cao.
  • Chính sách của chính phủ: Chính sách thuế, phí, v.v. của chính phủ cũng có thể ảnh hưởng đến giá thép tấm mạ kẽm.

Kết luận

Thép tấm mạ kẽm là loại vật liệu xây dựng quan trọng với nhiều ưu điểm nổi bật. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bảng giá thép tấm mạ kẽm, giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.


CÔNG TY TNHH SẮT THÉP ÁNH BÌNH MIN

  • Trụ sở chính:  Số 1069 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ,Thủ Dầu Một
  • Kho 1: ĐT 742 Ấp 5, Xã Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
  • Hotline:  0937.407.137 - 0937.667.441
  • Website: satmakembinhduong.com, tonxagobinhduong.com, onginnoxbinhduong.com 
Zalo
Hotline